Bộ lọc khí MARCHEL tại Việt Nam
| Model: | Bộ lọc khí MARCHEL tại Việt Nam |
| Hãng sản xuất: | MARCHEL |
| Nhà phân phối: | Gia Tin Phat Co., Ltd |
| Tình trạng: | Hàng mới 100% |
| Xuất xứ: | Germany |
| Giá: | Liên hệ |
| Bảo hành: | 12 Tháng |
Chúng tôi tự hào là Nhà phân phối hàng đầu các thiết bị công nghiệp: Van công nghiệp, Bơm công nghiệp, Xi lanh khí nén, Động cơ – Hộp số, Cảm biến, Tự động hóa… tại Việt Nam
Chi tiết sản phẩm
Bộ lọc khí MARCHEL dùng để tách các hạt bụi bẩn và bụi ra khỏi khí theo quy định thực hành DVGW G 260, không khí và hydro
Các dòng sản phẩm chính của Bộ lọc MARCHEL - MARCHEL Filter:
MARCHEL PS 1 = PS tối đa 1 bar, TS -15°C đến +80°C, cấp độ lọc khoảng 50 μm
MARCHEL PS 5 = PS tối đa 5 bar, TS -15°C đến +80°C, cấp độ lọc khoảng 50 μm
Gia Tín Phát tự hào là đơn vị chuyên cung cấp Bộ lọc khí MARCHEL tại Việt Nam
Nếu bạn quan tâm đến các dòng sản phẩm như: Bộ lọc MARCHEL, Đồng hồ đo áp suất MARCHEL, Van bi MARCHEL, Lưu lượng kế MARCHEL, Van điện từ MARCHEL, Máy đo khí màng MARCHEL…, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về kĩ thuật cũng như chất lượng và giá cả sản phẩm tốt nhất.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIA TÍN PHÁT
Địa chỉ: 58 Đường số 45, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phòng kinh doanh:
Sales1: +84.934015234 Email: sales1@giatinphatvn.com
Sales2: +84.902887912 Email: sales2@giatinphatvn.com
Thông tin chi tiết về các dòng Bộ lọc khí MARCHEL Việt Nam chuyên sử dụng:
Chứng nhận:
DVGW-G (DIN 3386)
Chỉ thị về thiết bị áp suất 2014/68/EU
Quy định về thiết bị sử dụng gas (EU) 2016/426
Chứng chỉ H2ready
Model các dòng sản phẩm
|
15 10 01 |
80 20 05/1 |
80 22 05/1 |
|
20 10 01 |
100 20 05/1 |
100 22 05/1 |
|
25 10 01 |
125 20 05 |
125 22 05 |
|
32 10 01/1 |
150 20 05 |
150 22 05 |
|
40 10 01/1 |
200 20 05 |
200 22 05 |
|
50 10 01/1 |
250 20 04 |
250 22 04 |
|
15 10 05 |
25 20 06 |
50 22 06/1 |
|
20 10 05 |
40 20 06 |
65 22 06/1 |
|
25 10 05 |
50 20 06/1 |
80 22 06/1 |
|
32 10 05/1 |
65 20 06/1 |
100 22 06/1 |
|
40 10 05/1 |
80 20 06/1 |
125 22 06 |
|
50 10 05/1 |
100 20 06/1 |
150 22 06 |
|
FE for 15 10 .., 20 10 .. |
125 20 06 |
200 22 06 |
|
FE for 25 10 .. |
150 20 06 |
250 20 01 |
|
FE for 32 10 .., 40 10 .. |
200 20 06 |
25 20 05 |
|
FE for 50 10 .. |
50 22 01/1 |
40 20 05 |
|
25 20 01 |
65 22 01/1 |
50 20 05/1 |
|
40 20 01 |
80 22 01/1 |
65 20 05/1 |
|
50 20 01/1 |
100 22 01/1 |
FE for 50 22 .., 50 20 ../1 B/V |
|
65 20 01/1 |
125 22 01 |
FE for 50 20 .. B/V, 50 20 .. B |
|
80 20 01/1 |
150 22 01 |
OR FKM for 50 22 .., 50 20 ../1 B/V |
|
100 20 01/1 |
200 22 01 |
OR FKM for 50 20 .. B/V |
|
125 20 01 |
250 22 01 |
OR NBR for 50 20 .. B |
|
150 20 01 |
50 22 05/1 |
FE for 65 22 .., 65 20 .. B/V, 65 20 .. B |
|
200 20 01 |
65 22 05/1 |
OR NBR for 65 20 .. B |






































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































